Trên những đồi chè xanh mướt trải dài bất tận ở huyện Tân Uyên, nơi núi rừng Tây Bắc ôm ấp những dải đất màu mỡ và khí hậu mát mẻ quanh năm, có những con người thầm lặng ngày ngày miệt mài lao động để giữ gìn và phát triển nghề trồng chè truyền thống. Giữa khung cảnh thiên nhiên hùng vĩ ấy, hình ảnh một cô gái trẻ trong trang phục dân tộc rực rỡ, lặng lẽ cúi mình hái từng búp chè non giữa biển lá xanh, hiện lên như một biểu tượng giản dị nhưng đầy mạnh mẽ về sự chịu thương chịu khó của người phụ nữ vùng cao.
Công việc hái chè tưởng như đơn giản, chỉ là đưa tay ngắt những búp non, nhưng thực chất lại là một quá trình đòi hỏi sự kiên trì, tỉ mỉ và sức bền dẻo dai. Mỗi ngày, cô gái ấy phải thức dậy từ khi trời còn chưa kịp sáng, cái lạnh của sương sớm như cắt vào da thịt. Cô quàng khăn lên đầu, khoác lên mình bộ váy áo thêu tay công phu mà bà và mẹ đã để lại, rồi đi bộ vài cây số đến đồi chè. Dù gió núi có thổi mạnh đến đâu, hay những cơn mưa phùn bất chợt có đổ xuống, cô vẫn bám đồi, bám đất, tiếp tục công việc đã gắn bó với cô từ thuở nhỏ.
Mỗi búp chè cô hái đều phải đạt đúng độ non, tươi, mềm – chỉ chọn những chiếc lá đầu tiên, nhỏ xíu và thơm dịu, bởi đó mới là phần tinh túy nhất để làm nên những tách trà ngon. Công việc này không chỉ cần đôi tay nhanh nhẹn mà còn cần một đôi mắt tinh tường và cả sự cảm nhận từ trái tim – bởi người hái chè phải biết khi nào lá đủ độ để hái, khi nào cần để lại cho lứa sau. Một sai sót nhỏ cũng có thể ảnh hưởng đến cả vụ mùa. Cô gái ấy đã được mẹ dạy cách phân biệt từng giống chè, từng cách hái phù hợp, và cả những mẹo nhỏ để giữ cho búp chè tươi lâu dù dưới nắng trưa gay gắt.
Nắng gắt chính là một trong những thử thách lớn nhất trong công việc hái chè. Khi mặt trời lên cao, ánh nắng chiếu rọi thẳng xuống những đồi chè rộng lớn không một bóng râm. Nhiệt độ có thể lên đến hơn 35 độ C, khiến mồ hôi túa ra như tắm, áo váy sũng nước và đôi bàn tay bắt đầu rộp lên vì phồng rộp. Vậy mà cô gái vẫn kiên trì, cúi mình từng bước giữa các luống chè, cái bóng nhỏ nhắn của cô cứ dài ra trên nền lá xanh. Dưới ánh nắng chói chang ấy, những búp chè trên tay cô như bừng sáng – lấp lánh mồ hôi, công sức và tình yêu dành cho đất mẹ.
Không chỉ có nắng, những ngày mưa phùn hay mưa rào cũng là một trở ngại lớn. Đồi chè trơn trượt, đất đỏ bám đầy giày dép và chân tay. Những giọt mưa lạnh buốt len vào cổ áo, thấm vào người, khiến thân thể càng thêm mệt mỏi. Nhưng cô gái không dừng lại. Mỗi cân chè cô hái được là từng đồng tiền nhỏ gom góp để nuôi sống gia đình, để lo cho em đến trường, để tích cóp cho ước mơ nhỏ bé của mình – có thể là một căn nhà gỗ kiên cố hơn, hay một chiếc xe máy để bớt phải đi bộ mỗi sáng sớm.
Đôi tay của cô gái ấy, tuy nhỏ nhắn nhưng chai sạn, móng tay đôi lúc sẫm lại vì nhựa chè. Lưng cô đã có dấu hiệu cong đi vì phải cúi mình hàng giờ mỗi ngày. Thế nhưng, ánh mắt cô vẫn sáng, nụ cười vẫn rạng rỡ mỗi khi ai đó hỏi về cuộc sống và nghề hái chè. Có lẽ, vì trong sâu thẳm, cô hiểu rằng mình đang gìn giữ một nét đẹp văn hóa, đang góp phần đưa những lá chè Tân Uyên – với hương thơm dịu nhẹ, vị chát đầu lưỡi và ngọt hậu nơi cổ họng – đến với mọi miền đất nước, thậm chí là ra cả thế giới.
Cô gái ấy không chỉ là người lao động bình thường. Cô còn là một phần của bức tranh thiên nhiên và văn hóa nơi đây. Trong mỗi bước đi của cô trên đồi chè, là sự hòa quyện giữa con người và đất trời, giữa truyền thống và hiện đại. Dẫu công việc vất vả, dẫu cuộc sống còn nhiều thiếu thốn, nhưng chính những con người như cô đã giữ cho đồi chè luôn xanh, cho bản làng luôn đầy sức sống.
Có lẽ khi ta nhâm nhi một chén trà ấm giữa mùa đông, hay thưởng thức một tách trà sen trong buổi chiều Hà Nội, ít ai hình dung ra được hành trình dài mà những búp chè ấy đã trải qua. Và ít ai biết, đằng sau vị ngọt hậu thanh tao kia là bóng dáng của những người phụ nữ như cô – lặng lẽ, cần cù, bền bỉ từng ngày với công việc chẳng mấy ai nhắc đến, nhưng lại là mắt xích quan trọng giữ gìn và lan tỏa tinh hoa văn hóa Việt.
Trong một thế giới ngày càng hiện đại hóa, khi máy móc dần thay thế sức người, thì cô gái hái chè nơi đồi cao ấy vẫn giữ nguyên những động tác thủ công truyền thống – như một lời nhắc nhở nhẹ nhàng nhưng sâu sắc rằng: đôi khi, những điều giản dị nhất lại là những điều bền vững và quý giá nhất.